Phá thai là một quyết định cá nhân nhưng có thể mang đến những tác động lâu dài đến sức khỏe thể chất, tâm lý và sinh sản. Tùy thuộc vào phương pháp thực hiện và điều kiện sức khỏe của người phụ nữ, phá thai có thể gây ra một số ảnh hưởng và biến chứng. Dưới đây là các tác động phổ biến và biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra:
1. Tác động và ảnh hưởng đến sức khỏe
a. Sức khỏe thể chất
- Chảy máu kéo dài hoặc quá mức:
- Một lượng máu nhỏ sau phá thai là bình thường, nhưng nếu chảy máu quá nhiều, có thể dẫn đến mất máu nghiêm trọng, thiếu máu, hoặc thậm chí nguy hiểm tính mạng.
- Nhiễm trùng:
- Phổ biến nếu phá thai không hoàn toàn, hoặc thực hiện tại cơ sở không đảm bảo vô trùng.
- Tổn thương tử cung hoặc cổ tử cung:
- Các dụng cụ y tế trong phá thai ngoại khoa có thể gây rách, thủng tử cung hoặc làm yếu cổ tử cung.
- Hội chứng dính buồng tử cung (Asherman):
- Xảy ra khi các lớp mô trong tử cung bị sẹo và dính lại, dẫn đến kinh nguyệt bất thường, sảy thai, hoặc vô sinh.
- Phá thai không hoàn toàn:
- Một phần mô thai vẫn còn sót lại trong tử cung, gây nhiễm trùng hoặc chảy máu kéo dài.
- Vô sinh:
- Tổn thương cơ quan sinh sản hoặc nhiễm trùng nặng không được điều trị kịp thời có thể gây vô sinh.
b. Sức khỏe tinh thần
- Cảm giác tội lỗi, lo âu, trầm cảm:
- Phá thai có thể để lại hậu quả tâm lý nặng nề, nhất là nếu người phụ nữ không nhận được sự hỗ trợ tâm lý.
- Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD):
- Có thể xảy ra với những người có trải nghiệm phá thai đau thương hoặc không tự nguyện.
2. Biến chứng nguy hiểm có thể gặp
a. Ngắn hạn
- Chảy máu ồ ạt:
- Một số trường hợp phá thai có thể gây chảy máu nhiều, nguy cơ tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
- Nhiễm khuẩn huyết (Sepsis):
- Nhiễm trùng toàn thân nếu vi khuẩn từ tử cung lan vào máu.
- Shock phản vệ:
- Phản ứng dị ứng nguy hiểm với thuốc gây mê, gây tê hoặc thuốc phá thai.
b. Dài hạn
- Dính tử cung:
- Làm giảm khả năng mang thai hoặc gây vô sinh thứ phát.
- Thai ngoài tử cung ở lần mang thai tiếp theo:
- Nguy cơ cao hơn nếu phá thai làm tổn thương vòi trứng hoặc tử cung.
- Sẩy thai hoặc sinh non trong lần mang thai sau:
- Do tử cung hoặc cổ tử cung bị yếu sau phá thai.
- Vô sinh:
- Gây ra bởi tổn thương nặng hoặc biến chứng viêm nhiễm không được điều trị.
3. Ai có nguy cơ cao gặp biến chứng?
- Người phá thai tại cơ sở y tế không đảm bảo vệ sinh hoặc không được cấp phép.
- Phụ nữ mang thai trên 12 tuần tuổi (tuổi thai càng lớn, nguy cơ càng cao).
- Phụ nữ có tiền sử bệnh lý nền như bệnh tim mạch, rối loạn đông máu, hoặc viêm nhiễm vùng chậu.
- Những người không tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau phá thai.
4. Làm sao để giảm thiểu rủi ro?
- Thực hiện tại cơ sở y tế uy tín:
- Lựa chọn bệnh viện hoặc cơ sở được cấp phép và có bác sĩ chuyên khoa thực hiện.
- Tư vấn kỹ càng trước khi quyết định:
- Hiểu rõ nguy cơ và hậu quả trước khi phá thai.
- Chăm sóc sau phá thai:
- Tuân thủ các chỉ dẫn y tế, tái khám đúng lịch, và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
- Tìm kiếm hỗ trợ tâm lý:
- Nhận tư vấn từ chuyên gia tâm lý nếu cần.
Phá thai là một quyết định lớn, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả tinh thần lẫn thể chất. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn cụ thể, hãy tìm đến các cơ sở y tế hoặc chuyên gia y tế đáng tin cậy
Liên hệ với chúng tôi khi bạn cần bất kỳ sự tư vấn nào liên quan đến sản phụ khoa
Tổng đài tư vấn 24/7
Hotline :+84359171900
FaceBook , Zalo , Viber , Line , Whatsapp...